10 Lợi ích của rau xà lách: thẩm mỹ, sức khỏe và hơn thế nữa

0

Rau diếp (rau xà lách) là một loại rau ăn lá phổ biến, nhẹ bụng và rất tốt cho cơ thể và làn da, vậy công dụng của rau diếp là gì?

Xà lách là một trong những loại rau ăn lá phổ biến nhất về mặt thực phẩm, nông nghiệp và lợi ích cho sức khỏe, và rau diếp thường được thêm vào nhiều món ăn, chẳng hạn như: salad, đồ ăn nhẹ, bánh mì.

Chúng ta sẽ tìm hiểu những điều sau đây về những lợi ích nổi tiếng nhất của rau diếp và giá trị dinh dưỡng của nó:

Khuyến nghị về việc ăn rau xà lách

Lợi ích của rau diếp: thẩm mỹ, sức khỏe và hơn thế nữa
Lợi ích của rau diếp: thẩm mỹ, sức khỏe và hơn thế nữa

Không có khuyến nghị cụ thể nào về khẩu phần cho phép của rau diếp, vì nó không có tác dụng phụ rõ ràng và tiêu cực đối với sức khỏe.

Tuy nhiên, thông thường nên điều chỉnh lượng ăn vào và tính toán các phần của nó trong khẩu phần rau được phép ăn hàng ngày.

Bạn thường nên rửa rau diếp thật sạch trước khi ăn, vì rau diếp là một trong những loại cây nông nghiệp bị ô nhiễm nhiều nhất với phân bón, đất hoặc vi khuẩn.

Bệnh nhân tim và những người đang dùng thuốc chống đông máu được khuyên nên tiết chế việc ăn rau diếp, vì hàm lượng vitamin K của nó có thể cản trở cơ chế hoạt động của những loại thuốc này.

Giá trị dinh dưỡng của rau xà lách

Xà lách được đặc trưng bởi là một nguồn cung cấp nhiều vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa,  có lẽ nổi tiếng nhất trong số đó là folate, canxi và vitamin A , ngoài hàm lượng chất xơ và nước cao, và nó có đặc điểm là thiếu calo và chất béo trong đó.

Dưới đây là 100 gram rau diếp tươi chứa những gì, theo trang web của Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA):

năng lượng 14 calo
Carbohydrate 2,92 gam
Chất đạm 1,13 g
Chất béo 0,14 g
Chất xơ 1,2 g
Vitamin A 198 mcg
vitamin C 6 miligam
Vitamin K. 75,2 mcg
Folate 34 mcg
sắt 0,64 miligam
Canxi 27 miligam
Kali 168 miligam
Natri 19 miligam

Lợi ích của rau xà lách đối với phụ nữ mang thai

Ăn rau diếp giúp duy trì sức khỏe của phụ nữ mang thai , vì nó là nguồn cung cấp nhiều chất dinh dưỡng thực vật có giá trị và những lợi ích của nó đối với phụ nữ mang thai bao gồm:

  • Đây là một nguồn cung cấp axit folic (B9) tuyệt vời, cần thiết trong lần mang thai đầu tiên để đảm bảo sự tăng trưởng  và phát triển đầy đủ của hệ thần kinh của thai nhi, đồng thời bảo vệ thai nhi khỏi bất kỳ dị tật bẩm sinh nào.
  • Rau diếp rất giàu vitamin K, giúp ngăn ngừa nguy cơ chảy máu.
  • Hàm lượng chất xơ trong rau diếp góp phần tăng cường tiêu hóa và ngăn ngừa táo bón .
  • Ăn rau diếp giàu kali giúp bạn thư giãn và thúc đẩy giấc ngủ sâu.
  • Ăn rau diếp giúp ngăn ngừa nhiễm trùng và nhiễm vi sinh vật mà bạn có thể dễ mắc phải khi mang thai.
  • Ăn rau diếp thúc đẩy quá trình điều chỉnh mức cholesterol nhờ chứa nhiều chất xơ và chất chống oxy hóa.
  • Hàm lượng kali trong nó giúp điều chỉnh mức huyết áp và có tác dụng bảo vệ bạn khỏi nguy cơ mắc bệnh timđột quỵ.
  • Rau diếp góp phần ngăn ngừa ung thư, đặc biệt là ung thư vú và bệnh bạch cầu, vì vậy tiêu thụ nó trong chế độ ăn uống của bạn sẽ có tác dụng tuyệt vời đối với cơ thể của bạn trong tương lai.
  • Ăn rau diếp giúp giảm căng thẳng và lo lắng do tác dụng làm dịu và hàm lượng kali cao.
  • Góp phần giữ gìn và bảo vệ các tế bào thần kinh khỏi nguy cơ chết hoặc nguy cơ mắc các bệnh thần kinh.

Bạn có thể ăn nhiều món có rau diếp khi mang thai nhưng cần chú ý và rửa thật sạch để tránh lá rau diếp bị nhiễm độc có thể khiến bạn mắc bệnh nặng như: nhiễm toxoplasma hoặc vi khuẩn listeria.

Lợi ích của rau diếp đối với tóc

Theo Trung tâm Y tế Đại học Maryland, nhiều  rối loạn và các vấn đề về tóc có thể do thiếu hụt dinh dưỡng và không ăn một số nguyên tố với số lượng đầy đủ, đặc biệt là sắt , kẽm và vitamin A và C.

Rau diếp là một nguồn gốc của tất cả những yếu tố này, vì vậy bằng cách ăn nó, bạn có thể tăng cường sức khỏe của mái tóc của bạn, củng cố nó, và đối xử với vấn đề mất mát của nó, đặc biệt là vitamin K và nó nội dung Vitamin E .

Rau diếp cũng cung cấp cho bạn nhiều khoáng chất rất quan trọng để duy trì làn da, móng tay và tóc khỏe mạnh, vì nó chứa phốt pho, silicon và một lượng lưu huỳnh phù hợp để đáp ứng mọi nhu cầu của cơ thể bạn.

Để có được nhiều lợi ích nhất và trong một thời gian đáng kể, bạn có thể ăn hỗn hợp rau diếp, cải xoongrau bina, nước cam và cà rốt hàng ngày.

Lợi ích của rau diếp đối với làn da

Đây là những lợi ích về da của rau diếp:

1. Thúc đẩy làn da khỏe mạnh và bảo vệ chống lại các nếp nhăn

Ăn rau diếp giúp tăng cường làn da khỏe mạnh. Vitamin A, được tìm thấy với số lượng lớn, cần thiết cho làn da khỏe mạnh  , và sự thiếu hụt vitamin này trong cơ thể sẽ dẫn đến các vấn đề về da.

Beta-carotene và vitamin A nói chung giúp ngăn ngừa các dấu hiệu lão hóa, nếp nhăn và đường nhăn trên da mặt.

2. Hỗ trợ tái tạo tế bào

Đối với hàm lượng vitamin C trong rau diếp, khi ăn sẽ góp phần tái tạo tế bào và bảo vệ chúng khỏi bị hư hại, giúp ngăn ngừa ung thư da , có nhiệm vụ xây dựng collagen trong da, cần thiết để duy trì độ đàn hồi và sức khỏe của da. da, và giúp chữa lành vết thương.

3. Bảo vệ khỏi mụn trứng cá

Rau diếp có chứa chất chống viêm và các chất dinh dưỡng giúp ngăn ngừa mụn trứng cá và các vấn đề về da, chẳng hạn như: chất chống oxy hóa, kali và vitamin B phức hợp .

Chỉ số Algalayseme thấp để giúp ngăn ngừa mụn nhọt bằng rau diếp cá và thuốc bôi da .

4. Bảo vệ khỏi ánh sáng mặt trời

Hàm lượng Vitamin C và Vitamin E tốt trong rau diếp giúp duy trì làn da khỏe mạnh và bảo vệ da khỏi tia UV và ánh nắng mặt trời.

5. Giải độc và cải thiện giấc ngủ

Ăn rau diếp có vai trò rất lớn trong việc giải độc cơ thể và làn da nói riêng.

Và hàm lượng sắt trong rau diếp giúp tăng cường xây dựng và hoạt động của hemoglobin trong cơ thể, làm tăng làn da rạng rỡ và tươi sáng.

Rau diếp cũng là một nguồn cung cấp kali tuyệt vời, giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ, và điều này tất nhiên sẽ giúp thư giãn cơ thể và làn da nói riêng.

Lợi ích của rau rau xà lách đối với cơ thể

Đây là những lợi ích của rau diếp đối với cơ thể:

1. Giúp giảm cân

Rau diếp là nguồn cung cấp ít calo và hầu như không có chất béo. 100 gam lá rau diếp tươi chứa không quá 14 calo và hàm lượng chất béo là 0,14 gam.

Vì lý do này, rau diếp là thực phẩm lý tưởng cho những ai muốn giảm hoặc kiểm soát cân nặng, đồng thời là nguồn cung cấp chất xơ dồi dào góp phần làm tăng cảm giác no và giảm lượng thức ăn họ ăn trong ngày.

2. Thúc đẩy sức khỏe tim mạch và giảm cholesterol

Rau diếp giúp tăng cường sức khỏe tim mạch theo một số cách, có thể được tóm tắt trong các điểm sau:

  • Ăn rau diếp giúp  giảm hàm lượng cholesterol xấu và tăng lượng cholesterol tốt trong cơ thể, giúp ngăn ngừa bệnh tim mạch.
  • Xà lách là một nguồn cung cấp axit béo không bão hòa đa và có lợi, chẳng hạn như: omega-3, giúp tăng cường sức khỏe tim mạch.
  • Xà lách rất giàu chất chống oxy hóa mạnh, chẳng hạn như: vitamin C và beta-carotene , có tác dụng ngăn ngừa quá trình oxy hóa và chống nhiễm trùng.

3. Tăng cường sức khỏe hệ tiêu hóa

Vì rau diếp rất giàu chất xơ, nó giúp tăng cường sức khỏe của hệ tiêu hóa và quá trình tiêu hóa , cải thiện chuyển động của ruột và cân bằng môi trường, và tránh các bệnh tiêu hóa khác, chẳng hạn như: táo bón và đầy hơi.

4. Giúp điều trị rối loạn giấc ngủ và mất ngủ

Chất lỏng trong rau diếp được gọi là lactucarium, mà bạn có thể nhận thấy khi cắn lá rau diếp, và đó là thứ mang lại cho rau diếp khả năng điều trị rối loạn giấc ngủ và chứng mất ngủ mà rau diếp đã nổi tiếng từ thời cổ đại .

5. Duy trì môi trường kiềm trong cơ thể

Xà lách là một trong những loại thực phẩm có tính kiềm phổ biến nhất, vì nó giúp duy trì sự cân bằng của môi trường axit và bazơ, đồng thời giúp loại bỏ độc tố khỏi cơ thể, trở thành thực phẩm giúp đầu óc minh mẫn và thúc đẩy quá trình suy nghĩ và thư giãn. , giúp bạn có giấc ngủ sâu và làn da sáng trong.

6. Thực phẩm thân thiện với người tiểu đường

Chỉ số đường huyết của rau diếp thấp, làm cho nó trở thành thực phẩm lý tưởng cho bệnh nhân tiểu đường , vì nó chứa ít carbohydrate, calo và chất béo, đồng thời giàu chất xơ.

7. Tăng cường khả năng miễn dịch

Xà lách rất giàu chất chống oxy hóa như: beta-carotene, vitamin A và vitamin C nên giúp tăng cường khả năng miễn dịch, chống nhiễm trùng và giúp làn da khỏe mạnh, là tuyến bảo vệ đầu tiên của cơ thể.

Ăn rau diếp cũng giúp thúc đẩy quá trình tiêu hóa và hấp thụ hợp lý các chất dinh dưỡng trong ruột, tăng cường quá trình bảo vệ chống lại sự hiện diện và sinh sản của vi khuẩn có hại.

Người ta biết rằng việc tiêu thụ các nguồn vitamin C giúp rất nhiều trong việc ngăn ngừa cảm lạnh và cúm và làm giảm các triệu chứng của họ.

8. Phòng chống ung thư

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng sắc tố diệp lục xanh được tìm thấy trong các loại rau lá như rau diếp có thể góp phần làm giảm nguy cơ mắc một số bệnh ung thư, chẳng hạn như: ung thư ruột kết và ăn một chế độ ăn ít rau lá xanh có thể làm tăng nguy cơ ung thư .

Xà lách cũng chứa chất chống oxy hóa, vitamin A và C góp phần kiểm soát tế bào ung thư và ngăn ngừa sự lây lan của chúng trong cơ thể, bảo vệ tế bào và DNA khỏi bị hư hại, và một chế độ ăn uống có chất chống oxy hóa cao có liên quan đến việc giảm nguy cơ ung thư phổi và ung thư da, và ung thư tuyến tiền liệt, và ung thư buồng trứng, và ung thư vú.

9. Thúc đẩy sức khỏe của xương và tăng cường chúng

Rau diếp, giống như các loại rau ăn lá khác, là một nguồn cung cấp vitamin K, rất quan trọng và cần thiết cho việc xây dựng xương, tăng mật độ và ngăn ngừa sự dễ gãy  , và ai cũng biết rằng vitamin này đóng một vai trò quan trọng trong quá trình đông máu, chữa lành vết thương và vết bầm tím, và ngăn ngừa nhiều bệnh tật.

Ngoài ra, hàm lượng canxi trong rau diếp,  được biết đến với vai trò thiết yếu trong việc duy trì cấu trúc xương khỏe mạnh, nên việc ăn rau diếp có vai trò chính trong việc củng cố và tăng cường xương.

10. Thúc đẩy sức khỏe của mắt và thị lực

Các chất chống oxy hóa chứa trong rau diếp, đặc biệt là vitamin A và vitamin C, giúp duy trì sức khỏe của mắt và bảo vệ mắt khỏi các rối loạn, và sự thiếu hụt trong số chúng có thể dẫn đến dày giác mạc, thoái hóa điểm vàng, tăng nhãn áp và đục thủy tinh thể.

Vì vậy, ăn rau diếp và các nguồn cung cấp vitamin khác có thể giúp bạn ít mắc phải bất kỳ vấn đề nào trong số này, đặc biệt là theo tuổi tác.

Để lại một bình luận